Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retake
retake
/"ri:"teik/
Danh từ
cảnh quay lại
điện ảnh
sự quay lại (một cảnh)
Động từ
lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ)
bắt lại (người tù)
điện ảnh
quay lại (một cảnh)
Chủ đề liên quan
Điện ảnh
Thảo luận
Thảo luận