1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retaining wall

retaining wall

/ri"teiniɳ"wɔ:l/
Danh từ
  • tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)
Kỹ thuật
  • tường chắn
  • tường chắn đất
  • tường đỡ
  • tường hồi
Xây dựng
  • công trình hồ bờ
  • tường giữ
Hóa học - Vật liệu
  • vách giữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận