Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retaining fee
retaining fee
/ri"teiniɳ"fi:/
Danh từ
tiền trả trước cho luật sư
Kinh tế
phí ứng trước
tiền trả trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận