1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retaining fee

retaining fee

/ri"teiniɳ"fi:/
Danh từ
  • tiền trả trước cho luật sư
Kinh tế
  • phí ứng trước
  • tiền trả trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận