1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retaining

retaining

Danh từ
  • sự giữ lại, sự duy trì
Kỹ thuật
  • bảo trì
  • duy trì
  • giữ
  • lấy lại
  • tiếp tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận