1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retained imports

retained imports

Kinh tế
  • hàng nhập để dùng
  • hàng nhập thuần túy
  • nhập khẩu thuần túy
  • nhập khẩu tiêu dùng trong nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận