1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retained cage

retained cage

Kinh tế
  • buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận