Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retained cage
retained cage
Kinh tế
buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận