Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retable
retable
/ri"teibl/
Danh từ
hậu bộ (của) bàn thờ
Thảo luận
Thảo luận