1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resuscitator

resuscitator

Danh từ
  • người/ vật làm sống lại/tỉnh lại
  • máy giúp người bị nghẹt thở thở lại
Kỹ thuật
  • máy cứu ngạt
  • máy hỗ trợ hô hấp
  • máy hồi sức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận