Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resuscitator
resuscitator
Danh từ
người/ vật làm sống lại/tỉnh lại
máy giúp người bị nghẹt thở thở lại
Kỹ thuật
máy cứu ngạt
máy hỗ trợ hô hấp
máy hồi sức
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận