Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resuscitative
resuscitative
Tính từ
có xu hướng sống lại/phục hồi/tái sinh
Thảo luận
Thảo luận