1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resurrection pie

resurrection pie

/,rezə"rekʃn,pai/
Danh từ
  • trường, tiếng lóng bánh nướng làm bằng nhân thịt thừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận