1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resurrection

resurrection

/,rezə"rekʃn/
Danh từ
  • sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)
  • sự khai quật xác chết
  • tôn giáo lễ Phục sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận