Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resurrection
resurrection
/,rezə"rekʃn/
Danh từ
sự làm sống lại, sự phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); sự phục hưng (nghệ thuật cũ...); sự gợi lại (kỷ niệm cũ...)
sự khai quật xác chết
tôn giáo
lễ Phục sinh
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận