1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resurface

resurface

Động từ
  • làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường )
  • nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )
Xây dựng
  • rải nhựa lại (mặt đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận