Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resurface
resurface
Động từ
làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường )
nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )
Xây dựng
rải nhựa lại (mặt đường)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận