1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resummons

resummons

/"ri:"sʌmənz/
Danh từ
  • sự triệu lại
  • pháp lý trát đòi lần thứ hai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận