Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ restrictively
restrictively
Phó từ
hạn chế, giới hạn
hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ )
Thảo luận
Thảo luận