1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restrictive practices

restrictive practices

Danh từ
  • các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp )
Kinh tế
  • các biện pháp có tính hạn chế
  • các thủ đoạn hạn chế
  • những biện pháp có tính hạn chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận