Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ restrictive practices
restrictive practices
Danh từ
các biện pháp chế tài (cản trở hiệu quả sản xuất trong (công nghiệp )
Kinh tế
các biện pháp có tính hạn chế
các thủ đoạn hạn chế
những biện pháp có tính hạn chế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận