1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restrictive endorsement

restrictive endorsement

Kinh tế
  • ký hậu hạn chế
  • ký hậu, bối thư hạn định
Giao thông - Vận tải
  • ký hậu hạn chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận