Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ restricted tender
restricted tender
Kinh tế
sự bỏ thầu hạn chế
Xây dựng
sự gọi thầu hạn chế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận