Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ restorer
restorer
/ris"tɔ:rə/
Danh từ
người hoàn lại, người trả lại
người sửa chữa, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)
người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại (thường trong từ ghép)
hair
restorer
:
thuốc mọc tóc
kỹ thuật
máy hồi phục
Kỹ thuật
bộ phục hồi
Xây dựng
nhà phục chế
mạch phục chế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận