1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restorer

restorer

/ris"tɔ:rə/
Danh từ
  • người hoàn lại, người trả lại
  • người sửa chữa, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)
  • người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại (thường trong từ ghép)
  • kỹ thuật máy hồi phục
Kỹ thuật
  • bộ phục hồi
Xây dựng
  • nhà phục chế
  • mạch phục chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận