1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restorative

restorative

/ris"tɔrətiv/
Tính từ
  • làm hồi phục sức khoẻ; bổ
  • làm hổi tỉnh lại
Danh từ
  • thuốc bổ; thức ăn bổ
  • thuốc làm hồi tỉnh lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận