Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ restorative
restorative
/ris"tɔrətiv/
Tính từ
làm hồi phục sức khoẻ; bổ
làm hổi tỉnh lại
Danh từ
thuốc bổ; thức ăn bổ
thuốc làm hồi tỉnh lại
Thảo luận
Thảo luận