1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restoration work

restoration work

Kỹ thuật
  • công tác xây dựng lại
Xây dựng
  • công tác khôi phục
  • công tác phục chế
  • công tác trùng tu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận