1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restorable

restorable

/ris"tɔ:rəbl/
Tính từ
  • có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận