Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ restock
restock
Động từ
chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng )
bổ sung, cung cấp thêm
Kinh tế
mua vô lại
mua vô thêm
hàng hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hàng hóa
Thảo luận
Thảo luận