1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restlessness

restlessness

/"restlisnis/
Danh từ
  • sự không nghỉ
  • sự luôn luôn động đậy, sự hiếu động
  • sự không ngủ được, sự thao thức; sự bồn chồn, sự áy náy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận