1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restlessly

restlessly

Phó từ
  • không ngừng, không nghỉ
  • không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
  • bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận