1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restiveness

restiveness

/"restivnis/
Danh từ
  • tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
  • tính bất kham ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận