Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ restive
restive
/"restiv/
Tính từ
khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận