1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restitute

restitute

Động từ
  • bồi thường
  • hồi phục
  • (nghĩa hiếm) hoàn lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận