1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restate

restate

/"ri:"steit/
Động từ
  • tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận