Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ restart sequence
restart sequence
Điện tử - Viễn thông
chuỗi thao tác khai hỏa lại (động cơ tên lửa)
chuỗi thao tác khởi động lại (động cơ tên lửa)
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận