1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rest period

rest period

Kỹ thuật
  • thời gian nghỉ
Giao thông - Vận tải
  • chu kỳ nghỉ
  • thời kỳ nghỉ
Cơ khí - Công trình
  • thời gian không mưa
Xây dựng
  • thời kỳ nghỉ ngơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận