Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rest period
rest period
Kỹ thuật
thời gian nghỉ
Giao thông - Vận tải
chu kỳ nghỉ
thời kỳ nghỉ
Cơ khí - Công trình
thời gian không mưa
Xây dựng
thời kỳ nghỉ ngơi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận