1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ respray

respray

Động từ
  • phun lại, sơn lại
Danh từ
  • sự phun lại, sự sơn lại (xe cộ)
Kỹ thuật Ô tô
  • phun sơn lại
  • sự phun sơn lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận