1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ responsively

responsively

Phó từ
  • đáp ứng nhiệt tình; thông cảm
  • phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến
  • đáp lại, trả lời
  • sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm tính tình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận