Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ responsively
responsively
Phó từ
đáp ứng nhiệt tình; thông cảm
phản ứng nhanh, thuận lợi; dễ bị điều khiển, dễ sai khiến
đáp lại, trả lời
sẵn sàng đáp lại, dễ phản ứng lại; dễ cảm
tính tình
Chủ đề liên quan
Tính tình
Thảo luận
Thảo luận