1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ responsive behaviour

responsive behaviour

Điện lạnh
  • động thái phản ứng
  • hành vi (tác động) phản ứng
  • hành vi phản ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận