1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ responsible party

responsible party

Kỹ thuật
  • người chịu trách nhiệm
Toán - Tin
  • bên chịu trách nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận