1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ responder

responder

Kỹ thuật
  • bộ đáp ứng
Toán - Tin
  • bộ trả lời
Giao thông - Vận tải
  • máy đáp
  • máy phát đáp (thông tin liên lạc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận