1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ respondent

respondent

/ris"pɔndənt/
Tính từ
  • trả lời
  • đáp lại (lòng tốt...)
  • pháp lý ở địa vị người bị cáo
  • pháp lý người bị cáo (trong vụ kiện ly dị)
Kinh tế
  • bị cáo
  • bị đơn
  • đối tượng điều tra
  • người bị cáo
  • người được hỏi
  • người hưởng ứng
  • người trả lời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận