Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ respondent
respondent
/ris"pɔndənt/
Tính từ
trả lời
đáp lại (lòng tốt...)
pháp lý
ở địa vị người bị cáo
pháp lý
người bị cáo (trong vụ kiện ly dị)
Kinh tế
bị cáo
bị đơn
đối tượng điều tra
người bị cáo
người được hỏi
người hưởng ứng
người trả lời
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận