Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resplendence
resplendence
/ris"plendəns/ (resplendency) /ris"plendənsi/
Danh từ
sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy
Thảo luận
Thảo luận