1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ respiratory intensity

respiratory intensity

Điện lạnh
  • cường độ hô hấp
  • cường độ hô hấp (kho rau quả)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận