Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ respiratory
respiratory
/ris"paiərətəri/
Tính từ
sự thở, hô hấp
respiratory
organs
:
cơ quan hô hấp
Thảo luận
Thảo luận