1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ respirator

respirator

/"respəreitə/
Danh từ
  • máy hô hấp
  • mặt nạ phòng hơi độc
  • cái che miệng, khẩu trang
Kỹ thuật
  • bình hơi (để thở)
  • bình thở
  • máy hô hấp nhân tạo
Xây dựng
  • bụi độc
Toán - Tin
  • mặt nạ phòng hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận