1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ respectfully

respectfully

Phó từ
  • lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận