Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resources allotment
resources allotment
Xây dựng
sự phân nguồn dự trữ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận