Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resourceless
resourceless
/ri"sɔ:slis/
Tính từ
vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được
không có tài xoay xở, không tháo vát
Thảo luận
Thảo luận