1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resourceless

resourceless

/ri"sɔ:slis/
Tính từ
  • vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được
  • không có tài xoay xở, không tháo vát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận