1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resourcefulness

resourcefulness

/ri"sɔ:sfulnis/
Danh từ
  • tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận