1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resourcefully

resourcefully

Phó từ
  • tháo vát, có tài xoay sở; nhiều thủ đoạn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận