Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resourceful
resourceful
/ri"sɔ:sful/
Tính từ
có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt
Thảo luận
Thảo luận