1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resource manager

resource manager

Toán - Tin
  • bộ quản lý nguồn
  • chương trình quản lý nguồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận