1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resource management

resource management

Toán - Tin
  • quản lý tài nguyên
  • sự quản lý nguồn
Xây dựng
  • sự quản lý tài nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận