Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resource identifier
resource identifier
Điện tử - Viễn thông
bộ định danh nguồn
Toán - Tin
bộ nhận dạng nguồn
ký hiệu nhận biết nguồn
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận