1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resource deallocation

resource deallocation

Toán - Tin
  • sự giải phóng nguồn
  • sự giải tỏa nguồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận